затвердение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của затвердение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatverdénije |
khoa học | zatverdenie |
Anh | zatverdeniye |
Đức | satwerdenije |
Việt | datverđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]затвердение gt (мед.)
Tham khảo
[sửa]- "затвердение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)