затем
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của затем
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatém |
khoa học | zatem |
Anh | zatem |
Đức | satem |
Việt | datem |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]затем
- (потом) sau đó, rồi.
- вслед затем — tiếp sau, rồi sau đó
- (для того) để, để mà, với mục đích.
- затем, чтобы — để
- он затем и пришёл сюда — nó đến đây chính với mục đích đó
- он затем пришёл затем, чтобы поговорить с вами — nó đến đây để nói chuyện với anh
Tham khảo
[sửa]- "затем", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)