Bước tới nội dung

затонуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-3c затонуть Hoàn thành

  1. (Bị) Chìm, đắm.
    корабль затонутьул — chiếc tàu [bị] đắm

Tham khảo

[sửa]