заточение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заточение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatočénije |
khoa học | zatočenie |
Anh | zatocheniye |
Đức | satotschenije |
Việt | datotreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]заточение gt
Tham khảo
[sửa]- "заточение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)