затруднение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của затруднение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatrudnénije |
khoa học | zatrudnenie |
Anh | zatrudneniye |
Đức | satrudnenije |
Việt | datruđneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
затруднение gt
- (Sự) Khó khăn, trắc trở; (препяствие) [điều] trở ngại.
- материальные затруднения — những khó khăn về vật chất
- (трудное положение) [cảnh] khó khăn, lúng túng.
- быть в затруднении — bị khó khăn, bị lúng túng
- выходить из затруднения — thoát khỏi cảnh khó khăn
Tham khảo[sửa]
- "затруднение". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)