затуманиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của затуманиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatumánit'sja |
khoa học | zatumanit'sja |
Anh | zatumanitsya |
Đức | satumanitsja |
Việt | datumanitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
затуманиться Hoàn thành
- Xem затуманиваться
Tham khảo[sửa]
- "затуманиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)