затуманиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]затуманиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: затуманиться)
- Mờ đi, bị phủ mờ, trở nên mờ mịt; перен. trở nên không rõ ràng.
- её глаза затуманились — đôi mắt chị trở nên mơ màng
Tham khảo
[sửa]- "затуманиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)