затылочный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của затылочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zátyločnyj |
khoa học | zatyločnyj |
Anh | zatylochny |
Đức | satylotschny |
Việt | datylotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
затылочный (анат.)
Tham khảo[sửa]
- "затылочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)