Bước tới nội dung

затылочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

затылочный (анат.)

  1. (Thuộc về) Gáy, chẩm.
    затылочная кость — xương chẩm

Tham khảo

[sửa]