заунывный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

заунывный

  1. Buồn, buồn rầu, rầu rĩ.
    заунывная песня — bài hát buồn

Tham khảo[sửa]