заунывный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заунывный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaunývnyj |
khoa học | zaunyvnyj |
Anh | zaunyvny |
Đức | saunywny |
Việt | daunyvny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
заунывный
Tham khảo[sửa]
- "заунывный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)