захватнический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của захватнический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zahvátničeskij |
khoa học | zaxvatničeskij |
Anh | zakhvatnicheski |
Đức | sachwatnitscheski |
Việt | dakhvatnitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
захватнический
- (Thuộc về) Xâm lược.
- захватнические войны — những cuộc chiến tranh xâm lược
Tham khảo[sửa]
- "захватнический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)