захватывающий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của захватывающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zahvátyvajuščij |
khoa học | zaxvatyvajuščij |
Anh | zakhvatyvayushchi |
Đức | sachwatywajuschtschi |
Việt | dakhvatyvaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
захватывающий
- Hấp dẫn, lôi cuốn, làm say mê, làm vui lòng.
- с захватывающийим интересом — hết sức say mê
- захватывающая сцена — cảnh thật hấp dẫn
Tham khảo[sửa]
- "захватывающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)