Bước tới nội dung

захлёстывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

захлёстывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: захлестнуть)

  1. (В Т) (верёвкой и т. п. ) thắt, buộc
  2. (обвивать) quấn, vấn.
  3. (В) (обдавать -о воде) hắt vào
  4. (валивать) tràn vào.
  5. (В) перен. (о чуствах) xâm chiếm.

Tham khảo

[sửa]