захромать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của захромать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zahromát' |
khoa học | zaxromat' |
Anh | zakhromat |
Đức | sachromat |
Việt | dakhromat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
захромать Thể chưa hoàn thành(‚разг.)
- (Bắt đầu đi) Khập khiễng, cà nhắc.
Tham khảo[sửa]
- "захромать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)