зацепление
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зацепление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaceplénije |
khoa học | zaceplenie |
Anh | zatsepleniye |
Đức | sazeplenije |
Việt | datxepleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
зацепление gt(‚тех.)
Tham khảo[sửa]
- "зацепление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)