зачарованный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зачарованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začaróvannyj |
khoa học | začarovannyj |
Anh | zacharovanny |
Đức | satscharowanny |
Việt | datrarovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]зачарованный
Tham khảo
[sửa]- "зачарованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)