зачахнуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зачахнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začáhnut' |
khoa học | začaxnut' |
Anh | zachakhnut |
Đức | satschachnut |
Việt | datrakhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
зачахнуть Hoàn thành
- Xem чахнуть
Tham khảo[sửa]
- "зачахнуть". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)