зачернеть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зачернеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začernét' |
khoa học | začernet' |
Anh | zachernet |
Đức | satschernet |
Việt | datrernet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
зачернеть Hoàn thành
- Xem чернеть
Tham khảo[sửa]
- "зачернеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)