чернеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của чернеть
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | černét' |
| khoa học | černet' |
| Anh | chernet |
| Đức | tschernet |
| Việt | trernet |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
чернеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зачернеть) , почернеть
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “чернеть”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)