зачерстветь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зачерстветь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začerstvét' |
khoa học | začerstvet' |
Anh | zacherstvet |
Đức | satscherstwet |
Việt | datrerxtvet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
зачерстветь Hoàn thành
- Xem черстветь
Tham khảo[sửa]
- "зачерстветь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)