Bước tới nội dung

черстветь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

черстветь Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зачерстветь) , почерстветь

  1. сов. зачерстветь, почерстветь — khô lại, rắn lại, cứng lại
    сов. зачерстветь, очерстветь, почерстветь перен. — trở nên vô tình, đâm ra nhẫn tâm

Tham khảo

[sửa]