заштатный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заштатный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaštátnyj |
khoa học | zaštatnyj |
Anh | zashtatny |
Đức | saschtatny |
Việt | dastatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]заштатный (уст.)
Tham khảo
[sửa]- "заштатный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)