заштатный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

заштатный (уст.)

  1. Ngoài biên chế.
  2. .
    заштатный город — thị trấn nhỏ

Tham khảo[sửa]