заштемпелевать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заштемпелевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaštempelevát' |
khoa học | zaštempelevat' |
Anh | zashtempelevat |
Đức | saschtempelewat |
Việt | dastempelevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]заштемпелевать Hoàn thành
- Xem штемпелевать
Tham khảo
[sửa]- "заштемпелевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)