Bước tới nội dung

штемпелевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

штемпелевать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: заштемпелевать)), (заштемпелевать (В))

  1. Đóng dấu.
    штемпелевать письма — đóng dấu vào thư

Tham khảo

[sửa]