званый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của званый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zványj |
khoa học | zvanyj |
Anh | zvany |
Đức | swany |
Việt | dvany |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]званый
- Được mời.
- званый гост — [người] khách mời
- званый обед — bữa cơm khách, bữa tiệc
Tham khảo
[sửa]- "званый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)