Bước tới nội dung

званый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

званый

  1. Được mời.
    званый гост — [người] khách mời
    званый обед — bữa cơm khách, bữa tiệc

Tham khảo

[sửa]