звать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

звать Hoàn thành ((Hoàn thành: позвать))

  1. (В) gọi, kêu.
    вас зовут — người ta đang gọi anh
    звать кого-л. домой — gọi ai về nhà
    звать кого-л. на помощь — kêu ai đến cứu (đến giúp)
  2. (В) (рпиглашать) mời, rủ.
    звать кого-л. в гости — mời ai đến chơi
    звать кого-л. в театр — rủ (mời) ai đi xem hát
    тк. несов. — (Т) (называть):
    его зовут Петром — anh ấy tên là Pi-ốt
    как вас зовут? — tên anh là gì? anh tên là gì?

Tham khảo[sửa]