позвать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của позвать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | pozvát' |
| khoa học | pozvat' |
| Anh | pozvat |
| Đức | poswat |
| Việt | podvat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
Bản mẫu:rus-verb-6bs позвать Thể chưa hoàn thành
- Xem звать
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “позвать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)