Bước tới nội dung

rủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zṵ˧˩˧ʐu˧˩˨ɹu˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹu˧˩ɹṵʔ˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

rủ

  1. Buông thõng.
    Trướng rủ màn che.

Động từ

[sửa]

rủ

  1. Thuyết phục người khác cùng đi, cùng làm với mình.
    Rủ nhau đi cấy đi cày. (ca dao)

Tham khảo

[sửa]