зверство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зверство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zvérstvo |
khoa học | zverstvo |
Anh | zverstvo |
Đức | swerstwo |
Việt | dverxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
зверство gt
- (жестокость) [tính] dã man, tàn bạo, độc ác, hung dữ, hung ác, hung tàn.
- обыкт. мн.: — зверствоа — (поступки) [điều, hành động] dã man, tàn bạo, độc ác
Tham khảo[sửa]
- "зверство". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)