звонок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của звонок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zvonók |
khoa học | zvonok |
Anh | zvonok |
Đức | swonok |
Việt | dvonoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]звонок gđ
- (прибор) [cái] chuông.
- дверной звонок — chuông cửa
- электрический звонок — chuông điện
- велосипедный звонок — chuông xe đạp
- (звук) [tiếng] chuông.
- вызывать кого-л. звонокком — bấm chuông gọi ai
- дать два звонокка — gọi hai lần
- по звонокку — theo tiếng chuông
- раздался звонок — chuông reo
- звонок по телефону, телефонный звонок — lần gọi điện
Tham khảo
[sửa]- "звонок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)