звукоулавливатель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]звукоулавливатель gđ
- (Cái) Máy định hướng âm thanh, máy bắt tiếng động.
Tham khảo
[sửa]- "звукоулавливатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
звукоулавливатель gđ