Bước tới nội dung

звёздочка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

звёздочка gc

  1. уменьш. к звезда — 1
  2. (полигр.) [hình] hoa thị, sao con.
    отмечать что-л. звёздочкой — đánh dấu cái gì bằng [hình] hoa thị
  3. (шестерня) đĩa xích, bánh xích.

Tham khảo

[sửa]