Bước tới nội dung

здание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

здание gt

  1. (Ngôi, tòa) Nhà.
    жилое здание — nhà ở
    одноэтажное здание — nhà một tầng

Tham khảo