здание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của здание
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | zdánije |
| khoa học | zdanie |
| Anh | zdaniye |
| Đức | sdanije |
| Việt | dđaniie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
здание gt
- (Ngôi, tòa) Nhà.
- жилое здание — nhà ở
- одноэтажное здание — nhà một tầng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “здание”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)