Bước tới nội dung

здоровье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

здоровье gt

  1. Sức khỏe.
    слабое здоровье — sức khỏe kém (yếu)
    справляться о чьём-л здоровье — hỏi thăm sức khỏe của ai
    как ваше здоровье? — anh có [được] khỏe không?, sức khỏe của anh thế nào?
  2. .
  3. (За) Ваше ~! chúc sức khỏe của anh!, chúc anh khỏe mạnh.
    поднимать бокал за кого-л. — nâng cốc chúc sức khỏe của ai
    на здоровье! — (при еде) — chúc ngon miệng!

Tham khảo

[sửa]