здоровье
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
здоровье gt
- Sức khỏe.
- слабое здоровье — sức khỏe kém (yếu)
- справляться о чьём-л здоровье — hỏi thăm sức khỏe của ai
- как ваше здоровье? — anh có [được] khỏe không?, sức khỏe của anh thế nào?
- .
- (За) Ваше ~! chúc sức khỏe của anh!, chúc anh khỏe mạnh.
- поднимать бокал за кого-л. — nâng cốc chúc sức khỏe của ai
- на здоровье! — (при еде) — chúc ngon miệng!
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)