Bước tới nội dung

землевладелец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

землевладелец

  1. (Người) Chủ ruộng, điền chủ; (помещик) địa chủ.
    крупный землевладелец — đại điền chủ, chủ ruộng lớn
    мелкий землевладелец — [người] tiểu nông, chủ ruộng nhỏ

Tham khảo

[sửa]