Bước tới nội dung

земляника

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

земляника gc

  1. (растение) cây dâu tây (Fragaria).
    лесная земляника — dâu tây rừng (Fragaria vesca)
  2. (ягода) [quả, trái] dâu tây.

Tham khảo

[sửa]