земляной
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của земляной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zemljanój |
khoa học | zemljanoj |
Anh | zemlyanoy |
Đức | semljanoi |
Việt | demlianoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]земляной
- (Thuộc về) Đất; (сделанный из земли) [bằng] đất; (живущий в земле) [ở dưới] đất.
- земляной пол — nền đất
- земляные работы — công việc làm đất
- земляное укрепление — công sự bằng đất
- земляной червь — giun đất
- земляной орех — бот. — [cây] lạc, đậu phụng (Arachis)
Tham khảo
[sửa]- "земляной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)