Bước tới nội dung

зерновой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

зерновой

  1. (Thuộc về) Hạt, hột; (производящий зерно) [sản xuất] ngũ cốc.
    зерновой фураж — thức ăn hạt cho gia súc
    зерновой совхоз — nông trường [quốc doanh sản xuất] ngũ cốc
    зерновые культуры — cây ngũ cốc
    в знакч. сущ. мн.: зерновые — [cây] ngũ cốc

Tham khảo

[sửa]