зимовка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зимовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zimóvka |
khoa học | zimovka |
Anh | zimovka |
Đức | simowka |
Việt | dimovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
зимовка gc
Tham khảo[sửa]
- "зимовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)