Bước tới nội dung

зимостойкий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

зимостойкий

  1. Chịu được mùa đông, chịu lạnh.

Tham khảo

[sửa]