Bước tới nội dung

зиять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

зиять Thể chưa hoàn thành

  1. Há hốc, hoác miệng.
    под ним зияла пропасть — một hố sâu hoác miệng dưới chân nó

Tham khảo

[sửa]