змеевидный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của змеевидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zmejevídnyj |
khoa học | zmeevidnyj |
Anh | zmeyevidny |
Đức | smejewidny |
Việt | dmeieviđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
змеевидный
- Xoắn hột gà, ngoằn ngoèo, xoắn.
Tham khảo[sửa]
- "змеевидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)