знаменатель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của знаменатель
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | znamenátel' |
| khoa học | znamenatel' |
| Anh | znamenatel |
| Đức | snamenatel |
| Việt | dnamenatel |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
знаменатель gđ (мат.)
- Mẫu số.
- приводить к общему знаменателью — đổi ra mẫu số chung
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “знаменатель”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)