Bước tới nội dung

mẫu số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məʔəw˧˥ so˧˥məw˧˩˨ ʂo̰˩˧məw˨˩˦ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mə̰w˩˧ ʂo˩˩məw˧˩ ʂo˩˩mə̰w˨˨ ʂo̰˩˧

Danh từ

[sửa]

mẫu số

  1. Số viết dưới gạch ngang của phân số, chỉ số phần được chia ra; phân biệt với tử số.
    Quy đồng mẫu số.

Tham khảo

[sửa]