значиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của значиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | znáčit'sja |
khoa học | značit'sja |
Anh | znachitsya |
Đức | snatschitsja |
Việt | dnatritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]значиться Thể chưa hoàn thành
- Được ghi (tính, kể, liệt) vào.
- он нигде не значитьсяится — anh ấy không được ghi (tính, kể, liệt) vào đâu cả
- он ится в отпуске — anh ấy được ghi là nghỉ phép
Tham khảo
[sửa]- "значиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)