знающий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]знающий
- Am hiểu, thông hiểu, thông thạo, tinh thông, sành sỏi.
- знающие людьи — giới am hiểu, những người thông thạo
Tham khảo
[sửa]- "знающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)