am hiểu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːm˧˧ hiə̰w˧˩˧aːm˧˥ hiəw˧˩˨aːm˧˧ hiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːm˧˥ hiəw˧˩aːm˧˥˧ hiə̰ʔw˧˩
  • Âm thanh

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

am hiểu

  1. Hiểu biết rành , tường tận.
    Am hiểu âm nhạc.
    Am hiểu vấn đề.

Tham khảo[sửa]