золотиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của золотиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zolotít'sja |
khoa học | zolotit'sja |
Anh | zolotitsya |
Đức | solotitsja |
Việt | dolotitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
золотиться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "золотиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)