золотопромышленный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của золотопромышленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zolotopromýšlennyj |
khoa học | zolotopromyšlennyj |
Anh | zolotopromyshlenny |
Đức | solotopromyschlenny |
Việt | dolotopromyslenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]золотопромышленный
- (Thuộc về) Công nghiệp khai thác vàng.
- золотопромышленный район — vùng khai thác vàng
Tham khảo
[sửa]- "золотопромышленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)