зоопарк
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зоопарк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zoopárk |
khoa học | zoopark |
Anh | zoopark |
Đức | soopark |
Việt | dooparc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
зоопарк gđ
Tham khảo[sửa]
- "зоопарк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)