зрячий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зрячий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zrjáčij |
khoa học | zrjačij |
Anh | zryachi |
Đức | srjatschi |
Việt | driatri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
зрячий
- Thấy được.
- в знач. сущ. м — người thấy được
Tham khảo[sửa]
- "зрячий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)